Giải thích từ "industrial designer"
Từ tiếng Anh: industrial designer
Dịch nghĩa tiếng Việt: nhà thiết kế công nghiệp
Ví dụ sử dụng
"The industrial designer focused on creating sustainable products that are both functional and aesthetically pleasing."
(Nhà thiết kế công nghiệp tập trung vào việc tạo ra các sản phẩm bền vững vừa có chức năng vừa đẹp mắt.)
Biến thể của từ
Industrial design (danh từ): Thiết kế công nghiệp.
Designer (danh từ): Nhà thiết kế (nói chung, không chỉ trong lĩnh vực công nghiệp).
Các từ gần giống và đồng nghĩa
Product designer (nhà thiết kế sản phẩm): Tương tự như nhà thiết kế công nghiệp, nhưng có thể không chỉ tập trung vào sản phẩm sản xuất hàng loạt.
Creative designer (nhà thiết kế sáng tạo): Một thuật ngữ rộng hơn, có thể bao gồm nhiều lĩnh vực thiết kế khác nhau.
Các idiom và phrasal verb liên quan
"Think outside the box" (nghĩ khác biệt, sáng tạo): Nhà thiết kế công nghiệp thường cần khả năng suy nghĩ sáng tạo để phát triển những sản phẩm mới.
"Bring to life" (hiện thực hóa ý tưởng): Diễn tả quá trình biến ý tưởng thiết kế thành sản phẩm thật.
Kết luận
Nhà thiết kế công nghiệp đóng một vai trò quan trọng trong việc phát triển sản phẩm mà chúng ta sử dụng hàng ngày.